Có 2 kết quả:

精选 jīng xuǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄢˇ精選 jīng xuǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carefully chosen
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carefully chosen
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0