Có 2 kết quả:
精选 jīng xuǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄢˇ • 精選 jīng xuǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefully chosen
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefully chosen
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow
(2) handpicked
(3) best of the bunch
(4) choice (product)
(5) concentration (mining)
(6) to concentrate
(7) to winnow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0